Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kỳ cọ
[kỳ cọ]
|
rub, give a rub
have a brisk rub with a roughtowel