Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cỏn con
[cỏn con]
|
trifling; trivial
A trifling profit
A trivial matter; a trifle