Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đưa
[đưa]
|
to bring; to pass; to hand
to move; to refer; to transfer
To transfer prisoners to a safer place
to conduct; to drive; to lead
He led me down the stairs/across the lawn
To lead somebody to safety/into a trap
Từ điển Việt - Việt
đưa
|
động từ
trao trực tiếp
đưa thiệp mời; đưa tài liệu
dẫn đi cùng
đưa bạn về nhà chơi; đưa khách ra cổng
trình bày cho biết
đưa ý kiến trong cuộc họp
dẫn đến một kết quả
đưa ra quyết định cuối cùng
đẩy đi đẩy lại nhẹ nhàng
đưa nôi ru bé ngủ
chìa ra để làm việc gì
đưa tay đón con
tiễn người đi xa
chén đưa nhớ bữa hôm nay (Kiều)