Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
zoology
[zou'ɔlədʒi]
|
danh từ
động vật học
xem fauna
Chuyên ngành Anh - Việt
zoology
[zou'ɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
động vật học
Sinh học
động vật học
Xây dựng, Kiến trúc
động vật học
Từ điển Anh - Anh
zoology
|

zoology

zoology (zō-ŏlʹə-jē) noun

Abbr. zool.

1. The branch of biology that deals with animals and animal life, including the study of the structure, physiology, development, and classification of animals.

2. The animal life of a particular area or period: the zoology of Alaska; the zoology of the Pleistocene.

3. The characteristics of a particular animal group or category: the zoology of mammals.

4. A book or scholarly work on zoology.

zoolʹogist noun