Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fauna
['fɔ:nə]
|
danh từ
toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật
quần động vật của Đông Phi
Chuyên ngành Anh - Việt
fauna
['fɔ:nə]
|
Kỹ thuật
hệ động vật, giới động vật
Sinh học
hệ động vật
Xây dựng, Kiến trúc
hệ động vật
Từ điển Anh - Anh
fauna
|

fauna

fauna (ʹnə) noun

plural faunas or faunae (-nē)

1. Animals, especially the animals of a particular region or period, considered as a group.

2. A catalog of the animals of a specific region or period.

 

[Late Latin Fauna, sister of Faunus.]

fauʹnal adjective

fauʹnally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fauna
|
fauna
fauna (n)
animals, creatures, beasts, wildlife