Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
zeal
[zi:l]
|
danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
zeal
|
zeal
zeal (n)
enthusiasm, passion, fanaticism, fervor, ardor, keenness, eagerness, vehemence, intensity
antonym: apathy