Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
y như
[y như]
|
exactly like
To act exactly like a robber
exactly as; just as
Do just as I told you!
Từ điển Việt - Việt
y như
|
tính từ
Giống hệt như.
Hai chị em tính tình y như nhau.
Biểu thị điều sắp nêu là điều đã xảy ra nhiều lần.
Hễ cứ gặp vấn đề khó là y như anh ta từ chối.
Không khác gì.
Ông ta kể lại rành mạch y như người trong cuộc.