Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuân
[xuân]
|
spring; springtime
young
Thirty's still young!
Từ điển Việt - Việt
xuân
|
danh từ
Mùa thứ nhất của năm, chuyển tiếp từ đông sang hạ.
Hội hoa xuân; xuân đã về.
Năm, tính thời gian trôi qua hay tuổi con người.
Đã bao xuân rồi trôi qua.
tính từ
Trẻ trung, tràn đầy sức sống.
Tuổi xuân.
Tình yêu trai gái.
Lòng xuân phơi phới.