Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoa bóp
[xoa bóp]
|
to give a massage; to massage
Massage oil
Từ điển Việt - Việt
xoa bóp
|
động từ
Nắn bắp thịt bằng tay để tăng cường sức khoẻ, phòng và chữa bệnh.