Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xoá đói giảm nghèo
[xoá đói giảm nghèo]
|
to eliminate hunger and reduce poverty; to eradicate hunger and alleviate poverty
To further the poverty-alleviation movement