Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe tang
[xe tang]
|
hearse
The mourners followed the hearse silently
Từ điển Việt - Việt
xe tang
|
danh từ
Ôtô chở người chết đưa đi chôn.