Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe cứu thương
[xe cứu thương]
|
ambulance
To make way for an ambulance
The ambulance took him to hospital
Ambulance driver
Từ điển Việt - Việt
xe cứu thương
|
danh từ
Ôtô của cơ quan y tế chở bệnh nhân đi cấp cứu.