Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe điện ngầm
[xe điện ngầm]
|
tube; underground; subway; metro
Underground/subway station
This underground line will be extended to the suburbs
Từ điển Việt - Việt
xe điện ngầm
|
danh từ
Xe điện chạy trong đường hầm được xây dựng dưới mặt đất.