Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa xỉ phẩm
[xa xỉ phẩm]
|
luxury item/article; (nói chung) luxury goods; luxuries; nonessentials
Luxury items account for 60% of our exports; Luxury items make up 60% of our exports
Luxury goods are taxed at 28%
Luxury market
Từ điển Việt - Việt
xa xỉ phẩm
|
danh từ
Hàng đắt tiền nhưng không cần thiết.