Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa xưa
[xa xưa]
|
in the old days; in bygone days; in olden times/days; erstwhile
Many erstwhile memories/Many memories of bygone days were called up by the conversation we had together that evening
Từ điển Việt - Việt
xa xưa
|
tính từ
Đã qua rất lâu.
Nhớ lại thuở xa xưa.