Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xử tử hình
[xử tử hình]
|
to condemn/sentence somebody to death
Naturally, serial killers will be sentenced to death