Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xếp li
[xếp li]
|
to pleat (a skirt ...); to fold
Pleated skirt
(đùa cợt) wrinkled; lined; furrowed
Lined/furrowed brow; Wrinkled forehead