Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xưng tội
[xưng tội]
|
to confess (to a priest); to make one's confession (to a priest)
To go to confession
The priest has heard my confession; The priest has confessed me
Confessional
Từ điển Việt - Việt
xưng tội
|
động từ
Tự kể tội lỗi của mình trước linh mục.