Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xét lại
[xét lại]
|
to re-examine; to review; to reconsider
(chính trị) revisionist
Revisionism
Từ điển Việt - Việt
xét lại
|
tính từ
Theo chủ nghĩa xét lại.