Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wreath
[ri:θ]
|
danh từ, số nhiều wreaths
vòng hoa; vòng hoa tang
vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự)
một vòng nguyệt quế
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa