Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
work-horse
['wə:k'hɔ:s]
|
danh từ
ngựa kéo, ngựa thồ
(nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc
nó là một con người sẵn sàng gánh vác việc nặng