Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wordy
['wə:di]
|
tính từ
dài dòng, dùng quá nhiều lời, được diễn đạt bằng quá nhiều lời
bức điện dài dòng
người nói dài
khẩu, (bằng) miệng
một cuộc đấu khẩu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wordy
|
wordy
wordy (adj)
verbose, long-winded, rambling, loquacious (formal), prolix
antonym: concise