Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
withstand
[wið'stænd; wiθ'stænd]
|
ngoại động từ withstood
giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
chống lại một cuộc bao vây
chịu được mòn
Từ điển Anh - Anh
withstand
|

withstand

withstand (wĭth-stăndʹ, wĭth-) verb

withstood (-stdʹ), withstanding, withstands

 

verb, transitive

1. To oppose with force or resolution.

2. To be successful in resisting. See synonyms at oppose.

verb, intransitive

To resist or endure successfully.

[Middle English withstanden, from Old English withstandan : with, against. See with + standan, to stand. See stand.]

withstandʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
withstand
|
withstand
withstand (v)
endure, survive, resist, bear, weather, tolerate