Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
windowing environment
|
Tin học
môi trường cửa sổ Một loại giao diện chương trình ứng dụng ( API) các tính năng quan hệ mật thiết với giao diện người máy đồ hoạ như các cửa sổ, các trình đơn kéo xuống, các phông chữ màn hình và các dải cuộn hoặc hộp cuộn), và các tính năng được chuẩn bị sẵn sàng cho các lập trình viên sử dụng. Xem application program interface - API , Graphical User Interface - GUI , và Microsoft Windows