Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whip hand
['wip'hænd]
|
danh từ
tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa)
(nghĩa bóng) tay trên, phần hơn
kiểm soát ai, khống chế được ai