Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wed
[wed]
|
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là wed hoặc wedded )
lấy (ai) làm vợ/chồng; kết hôn (với ai)
ngôi sao nhạc rốc kết hôn với người mẫu số một
kết hợp; hoà hợp
kết hợp tính đơn giản với vẻ đẹp
nội động từ
lấy vợ; lấy chồng
Từ điển Anh - Anh
wed
|

wed

wed (wĕd) verb

wedded, wed or wedded, wedding, weds

 

verb, transitive

1. To take as a spouse; marry.

2. To perform the marriage ceremony for; join in matrimony.

3. To unite closely: a style that weds form and function.

verb, intransitive

To take a spouse; marry.

[Middle English wedden, from Old English weddian.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wed
|
wed
wed (v)
  • get married, get hitched, walk down the aisle, tie the knot (informal), say "I do", get spliced (UK, slang)
    antonym: split up
  • marry, espouse (archaic), take in marriage
    antonym: divorce
  • join in matrimony, marry, join in wedlock, unite
  • unite, join, link, marry, merge, fuse, ally, yoke
    antonym: separate