Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waxen
['wæksn]
|
tính từ
giống sáp; mịn như sáp, nhợt nhạt như sáp
nước da nhợt nhạt
(nghĩa bóng) mềm yếu, dễ ảnh hưởng; dễ uốn nắn
tính mềm yếu
(từ cổ,nghĩa cổ) bằng sáp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waxen
|
waxen
waxen (adj)
pale, pallid, ashen, ashy, wan, white, washed-out, gray, pasty, sickly, colorless