Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waspish
['wɔspi∫]
|
tính từ
gắt gỏng, dễ cáu, bẳn tính
tính khí gắt gỏng
chua chát, gay gắt, châm chọc; hiểm ác
văn châm chọc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waspish
|
waspish
waspish (adj)
  • waspy, irritable, touchy, irascible, cantankerous, peevish, tetchy (informal)
    antonym: affable
  • malignant, waspy, spiteful, malicious, nasty, vindictive, venomous
    antonym: friendly