Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
walrus
['wɔ:lrəs]
|
danh từ
(động vật học) hải mã; con moóc (động vật ở biển cỡ to sống ở vùng Bắc cực, giống con chó biển và có hai răng nanh dài)
ria quặp
Chuyên ngành Anh - Việt
walrus
['wɔ:lrəs]
|
Kỹ thuật
hải mã
Sinh học
ngựa biển