Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waggle
['wægl]
|
danh từ (như) wag
(thân mật) sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
lắc đầu
vẫy đuôi
ngoại động từ (như) wag
(thân mật) lắc, lúc lắc, vẫy, ve vẩy
Chuyên ngành Anh - Việt
waggle
['wægl]
|
Kỹ thuật
lắc, dao động
Xây dựng, Kiến trúc
lắc,dao động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
waggle
|
waggle
waggle (v)
wiggle, wag, shake, wave to and fro, move from side to side, jiggle, joggle, flap