Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vui vẻ
[vui vẻ]
|
cheerful; joyful; good-humoured
merry; happy; nice
Have a nice evening!; Enjoy your evening!
How to stay young, happy and healthy?
Từ điển Việt - Việt
vui vẻ
|
tính từ
Rất vui.
Tính tình hoạt bát, vui vẻ.