Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
volute
[və'lju:t]
|
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc (nhất là ở đỉnh các cột Hy Lạp)
vật hình xoắn ốc
cuộn khói
(sinh vật học) vòng xoắn, vỏ cuộn xoắn; vỏ óc cuộn xoắn
tính từ
xoắn ốc
lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
Chuyên ngành Anh - Việt
volute
[və'lju:t]
|
Kỹ thuật
vật hình xoắn ốc (thân máy bơm); ống khuếch tán tổ hợp
Sinh học
ốc vặn
Toán học
đường xoắn ốc
Xây dựng, Kiến trúc
vật hình xoắn ốc (thân máy bơm); ống khuyếch tán tổ hợp