Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
volt
[voult]
|
danh từ
(viết tắt) V (điện học) vôn
một điện áp 300 vôn
danh từ
sự chạy vòng quanh (của ngựa)
(thể dục,thể thao) cách né mình tránh kiếm
né mình tránh đường kiếm
nội động từ
chạy vòng quanh (ngựa)
(thể dục,thể thao) né mình tránh kiếm
Chuyên ngành Anh - Việt
volt
[voult]
|
Kỹ thuật
vôn
Toán học
von
Vật lý
von
Từ điển Việt - Việt
volt
|
danh từ
Đơn vị đo hiệu điện thế, điện thế, thế điện động.