Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
villain
['vilən]
|
danh từ
kẻ hung ác, tên côn đồ
tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng)
(thông tục) thằng đểu, tên lừa đảo, kẻ bất lương
nhân vật phản diện (trong truyện ngắn, vở kịch..)
(đùa cợt) thằng bé tinh quái; thằng quỷ sứ con
(từ cổ,nghĩa cổ) người quê mùa thô kệch
(sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời Trung cổ) (như) villein
(đùa cợt) người chịu trách nhiệm, vật chịu trách nhiệm (về một số điều rắc rối, thiệt hại..)
cái cầu chì hỏng đã gây nhiều chuyện bực mình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
villain
|
villain
villain (n)
  • antihero, scoundrel, rogue, desperado (literary), heavy, baddie (informal), nasty (informal)
    antonym: hero
  • criminal, felon, hood (US, slang), gangster, thug, lawbreaker, outlaw