Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vicissitude
[vi'sisitju:d]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
sự tuần hoàn của các mùa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vicissitudes
|
vicissitudes
vicissitudes (n)
changes, variations, vagaries, ups and downs, fluctuations, deviations