Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vice versa
[,vais'və:sə]
|
phó từ
ngược lại, với từ ngữ và hoàn cảnh ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice versa
một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và ngược lại
chúng tôi tán dóc về chúng nó và ngược lại (tức là chúng nó lại tán dóc về chúng ta)
Chuyên ngành Anh - Việt
vice versa
[,vais'və:sə]
|
Toán học
ngược lại