Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vial
['vaiəl]
|
Cách viết khác : phial ['faiəl]
danh từ
lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
trút giận; trả thù
Chuyên ngành Anh - Việt
vial
['vaiəl]
|
Toán học
bình chuẩn (độ)
Vật lý
bình chuẩn (độ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vial
|
vial
vial (n)
ampoule, vessel, container, flask, bottle, phial