Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vexed
[vekst]
|
tính từ
phật ý; bực tức
bực tức
một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vexed
|
vexed
vexed (adj)
  • annoyed, angry, provoked, irritated, displeased, cross, upset, aggravated (informal), exasperated, irked
    antonym: calm
  • problematic, debated, difficult, controversial, troublesome, contentious, fractious, awkward, tricky
    antonym: uncomplicated