Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vertical
['və:tikl]
|
tính từ
thẳng đứng, đứng
trục đứng của một tinh thể
(toán học) mặt phẳng thẳng đứng
(toán học) góc đối đỉnh
dọc (theo chiều từ đỉnh xuống chân của một bức tranh..)
(nghĩa bóng) ở điểm cao nhất, ở cực điểm
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh đầu; ở đỉnh đầu
(thiên văn học) (thuộc) thiên đỉnh; ở thiên đỉnh
danh từ
đường thẳng đứng, mặt phẳng thẳng đứng
không thẳng đứng
bộ phận thẳng đứng, tư thế thẳng đứng
Chuyên ngành Anh - Việt
vertical
['və:tikl]
|
Kỹ thuật
thẳng đứng
Tin học
thẳng đứng
Toán học
thẳng đứng
Vật lý
thẳng đứng
Xây dựng, Kiến trúc
đường thẳng đứng; trụ (của giàn); thẳng đứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vertical
|
vertical
vertical (adj)
perpendicular, upright, erect, straight up, straight down, plumb
antonym: horizontal