Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
versed
[və:st]
|
tính từ
( versed in something ) giỏi; sành; thông thạo
rất giỏi toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
versed
|
versed
versed (adj)
experienced, competent, conversant, proficient, knowledgeable, familiar, skilled
antonym: inexperienced