Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
veneer
[və'niə]
|
danh từ
tấm trang trí (dùng đóng bàn ghế..)
lớp gỗ mặt (của gỗ dán)
lớp mặt (đồ sành...)
(nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..); sự che đậy, sự ngụy trang (các bản chất thật của ai/cái gì)
mã ngoài thanh lịch
ngoại động từ
dán lớp gỗ bọc lên (bề mặt)
đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
(nghĩa bóng) ra vẻ ngoài; che đậy, ngụy trang
lấy bề ngoài để che giấu tính nết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
veneer
|
veneer
veneer (n)
  • covering, facing, finish, surface, layer, coating
  • appearance, façade, semblance, pretense, guise, show, mask