Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
veil
[veil]
|
danh từ
mạng che mặt; khăn trùm
nâng mạng che mặt lên
bỏ mạng che mặt xuống
trướng, màn
bức trướng của ngôi đền
màn mây
màn sương
màn đêm
bê ngoài giả dối, lốt
đột lốt tôn giáo
(nghĩa bóng) màn, vật che giấu, vật ngụy trang
tiếng khàn, tiếng khản (do bị cảm lạnh...)
(như) velum
ở thế giới bên kia, ở âm phủ
đi tu
ngoại động từ
che mạng
che mặt bằng mạng
che, ám, phủ
một đám mây che mặt trời
che đậy, che giấu, giấu kín
chay đậy mục dích của mình
bị giấu kín trong màn bí mật
Chuyên ngành Anh - Việt
veil
[veil]
|
Sinh học
lưới phễu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
veil
|
veil
veil (n)
covering, blanket, shroud, mask, curtain, pall, cloak
veil (v)
cover, conceal, hide, mask, cloak, shroud, envelop, obscure
antonym: reveal