Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vehicle
['viəkl; 'vi:hikl]
|
danh từ
xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..)
xe có động cơ (xe hơi, xe buýt, xe mô tô...)
luật lệ cấp giấy xe
(nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương tiện biểu lộ (tư tưởng, cảm xúc..)
dùng báo chí làm phương tiện truyền bá chính kiến của mình
(dược học) tá dược lỏng
ngoại động từ
chuyên chở bằng xe
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vehicles
|
vehicles
vehicles (parts of)
  • external features: brake light, bumper, foglight, headlight, hubcap, license plate, mud flap, muffler, parking light, side mirror, sidelight, silencer, splashguard, spoiler, tyre, wheel, windshield wiper, wing mirror, tire taillight
  • external structure: axle, bodywork, bonnet, boot, chassis, fender, grille, hood, sunroof, tailgate, trunk, windshield, wing
  • internal structure: air bag, back seat, booster seat, cab, child seat, dashboard, driver's seat, glove compartment, headrest, passenger seat, rearview mirror, seat belt
  • controls: accelerator, brake, choke, clutch, gearshift, horn, speedometer, steering wheel, ignition
  • vehicles (types of)
  • rail vehicles: cable car, funicular, locomotive, streetcar, train, tram
  • public service vehicles: ambulance, bus, charabanc, coach, garbage truck, minibus, police car
  • taxi, hearse, minicab, articulated lorry, breakdown lorry, bulldozer, combine harvester, digger, dump truck, juggernaut, lorry, pickup, removal van, roadroller, semitrailer, snowplow, tow truck, tractor, truck, van, wrecker
  • military vehicles: amphibian, armored car, jeep, tank
  • leisure vehicles: camper, caravan, chair lift, dogsled, dune buggy, go-cart, land yacht, luge, mobile home, motor home, RV, sled, sledge, sleigh, snowmobile, SUV, toboggan