Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valance
['væləns]
|
danh từ
diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) pelmet
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valance
|
valance
valance (n)
pelmet, decoration, drapery, board, frill