Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pelmet
['pelmit]
|
danh từ
mảnh gỗ, vải.. đặt bên trên cửa sổ để cho que luồn qua rèm (như) valance
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pelmet
|
pelmet
pelmet (n)
valance, decoration, drapery, board, frill