Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vagrant
['veigrənt]
|
tính từ
lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục
sống một cuộc đời lêu lổng
những bộ lạc du mục
(nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích
sự tưởng tượng vẩn vơ
danh từ
người lang thang, kẻ nay đây mai đó
(pháp lý) người không có nơi ở cố định, người không có công việc thường xuyên