Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tribe
[traib]
|
danh từ
bộ tộc, bộ lạc (nhất là trong văn hoá nguyên thủy hoặc du mục)
lũ, bọn, tụi, nhóm
nhóm động vật, nhóm thực vật có liên quan
( (thường) số nhiều) (thông tục) (đùa cợt) số lượng rất đông người
những đám người đi nghỉ hè
(động vật học) tông
giới, lớp người