Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vốn ban đầu
[vốn ban đầu]
|
start-up capital; starting capital; seed capital
To set up a business with a starting capital of 200,000 francs
Chuyên ngành Việt - Anh
vốn ban đầu
[vốn ban đầu]
|
Hoá học
initial capital
Kinh tế
start-up capital
Kỹ thuật
initial capital
Toán học
initial capital
Xây dựng, Kiến trúc
initial capital