Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vị tha
[vị tha]
|
altruistic; selfless; unselfish; public-spirited
Altruism; selflessness; unselfishness
Từ điển Việt - Việt
vị tha
|
tính từ
Có thể vì lợi ích của người khác mà hi sinh lợi ích riêng mình.
Tấm lòng vị tha.