Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vị thành niên phạm pháp
[vị thành niên phạm pháp]
|
juvenile delinquent/offender
Juvenile delinquency
Juvenile delinquency is quite alarming